Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小坂雄長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
坂 さか
cái dốc
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
最小ピット長 さいしょーピットちょー
chiều dài hố tối thiểu
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
長篇小説 ちょうへんしょうせつ
tiểu thuyết dài
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành