小型
こがた「TIỂU HÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng nhỏ; kích thước nhỏ
〜の
工具
Dụng cụ có kích thước nhỏ .

Từ trái nghĩa của 小型
小型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型
小型旋盤用 こがたせんばんよう
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `小型旋盤用` trong tiếng nhật có thể được dịch sang tiếng việt là `dành cho máy tiện nhỏ`.
小型株 こがたかぶ
cổ phiếu vốn hóa nhỏ
小型機 こがたき
Máy bay nhỏ, máy bay cỡ nhỏ
小型トラック こがたトラック
Xe tải nhẹ; xe tải nhỏ
超小型 ちょうこがた
siêu nhỏ
小型犬 こがたけん
giống chó nhỏ
小型車 こがたしゃ
xe ô tô 4 chỗ
小型ホッチキス こがたホッチキス
bấm ghim cỡ nhỏ