Kết quả tra cứu 小型
Các từ liên quan tới 小型
小型
こがた
「TIỂU HÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Dạng nhỏ; kích thước nhỏ
〜の
工具
Dụng cụ có kích thước nhỏ .

Đăng nhập để xem giải thích
こがた
「TIỂU HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích