Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超小型
ちょうこがた
siêu nhỏ
超小型化 ちょうこがたか
sự vi mô hoá
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
超大型 ちょうおおがた
lớn thêm
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
小型株 こがたかぶ
cổ phiếu vốn hóa nhỏ
小型機 こがたき
Máy bay nhỏ, máy bay cỡ nhỏ
「SIÊU TIỂU HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích