Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
大型犬 おおがたけん
chó giống to
中型犬 ちゅうがたけん
con chó cỡ trung bình
犬小屋 いぬごや
cũi chó
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.