小型バス用ビードヘルパー
こがたバスようビードヘルパー
☆ Danh từ
Kẹp vành lốp xe buýt loại nhỏ
小型バス用ビードヘルパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型バス用ビードヘルパー
乗用車/小型バス用ビードヘルパー じょうようしゃ/こがたバスようビードヘルパー
bộ trợ giúp lắp vỏ xe cho ô tô con / xe buýt nhỏ
バス用ビードヘルパー バスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho xe buýt
トラック/バス用ビードヘルパー トラック/バスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho ô tô con
乗用車バス用ビードヘルパー じょうようしゃバスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho ô tô con
トラック用ビードヘルパー トラックようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho xe tải
バス型 バスがた
cấu hình kênh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バス型ネットワーク バスがたネットワーク
mạng lưới xe buýt