バス型
バスがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Cấu hình kênh

バス型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バス型
バス型ネットワーク バスがたネットワーク
mạng lưới xe buýt
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
小型バス用ビードヘルパー こがたバスようビードヘルパー
kẹp vành lốp xe buýt loại nhỏ
đàn công-trơ-bas
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc