バス型ネットワーク
バスがたネットワーク
Mạng lưới xe buýt
バス型ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バス型ネットワーク
バスネットワーク バス・ネットワーク
mạng lưới mạch nối
トークンバスネットワーク トークン・バス・ネットワーク
mạng bus mã thông báo
バス型 バスがた
cấu hình kênh
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao
ネットワーク型IDS ネットワークがたIDS
hệ thống phát hiện xâm nhập
リング型ネットワーク リングがたネットワーク
mạng đổ chuông
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.