Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
小堀流 こぼりりゅう
kobori
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
釣堀 つりぼり
ao cá.