Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小堀流 こぼりりゅう
kobori
杏 あんず アンズ
cây hạnh
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
杏仁 きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem); nhân quả mơ
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ