Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小堀流 こぼりりゅう
kobori
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào