Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小堀進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
小堀流 こぼりりゅう
kobori
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
十進小数 じゅーしんしょーすー
số thập phân
n進小数 nしんしょーすー
thập phân với cơ số n
10進小数 じっしんしょうすう
phân số thập phân
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
釣堀 つりぼり
ao cá.