Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực