Các từ liên quan tới 小堺一機と渡辺美里のスーパーオフショット
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.