Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小外掛
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外掛け そとがけ そとかけ
treo một chân đối phương lên làm mất trọng tâm và hạ gục đối phương
外小股 そとこまた
kỹ thuật ném sau đó hất chân đối phương gần chân bạn và hạ gục đối phương
掛け小屋 かけごや かけこや
nhà chái; mái che, dựa vào tường
小屋掛け こやがけ
ném một rượu vang đỏ
小児外科 しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).