Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小夜衣
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
小夜 さよ
tối đêm
小衣蛾 こいが コイガ
common clothes moth (Tineola biselliella)
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
小夜嵐 さよあらし
cơn bão vào ban đêm
小夜中 さよなか
nửa đêm
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
小夜鳴き鳥 さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh