Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣蛾 いが イガ ころもが
con rệp (con mọt) cắn quần áo
広頭小蛾 ひろずこが ヒロズコガ
tineid (any moth of family Tineidae)
蛾 が
bướm đêm.
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
尺蛾 しゃくが
bướm đêm
蚕蛾 かいこが
bướm tằm
螟蛾 めいが メイガ
kiệt tác, tác phẩm lớn
毒蛾 どくが
con mối độc