小夜鳴き鳥
さよなきどり サヨナキドリ
☆ Danh từ
Chim dạ oanh

小夜鳴き鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小夜鳴き鳥
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
小鳴き ささなき
twittering of a bush warbler (esp. during winter), tiny twittering
夜鳥 やちょう
con chim đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
夜鳴き蕎麦 よなきそば
nhà cung cấp buổi tối đi lại (của) những mì sợi (hoặc tự mình là những mì sợi)
小夜 さよ
tối đêm