Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小夜鳴き鳥
さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
小鳴き ささなき
twittering of a bush warbler (esp. during winter), tiny twittering
夜鳥 やちょう
con chim đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
夜鳴き蕎麦 よなきそば
nhà cung cấp buổi tối đi lại (của) những mì sợi (hoặc tự mình là những mì sợi)
小夜 さよ
tối đêm
Đăng nhập để xem giải thích