太り肉
ふとりじし「THÁI NHỤC」
☆ Danh từ
Mập mạp; béo; mũm mĩm

Từ trái nghĩa của 太り肉
太り肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太り肉
肉太 にくぶと
Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
肉切り にくきり
việc cắt thịt
肉つり にくつり
cái móc thịt
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương