横太り
よこぶとり よこふとり「HOÀNH THÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mập lùn
Bè bè chắc nịch

Bảng chia động từ của 横太り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横太りする/よこぶとりする |
Quá khứ (た) | 横太りした |
Phủ định (未然) | 横太りしない |
Lịch sự (丁寧) | 横太りします |
te (て) | 横太りして |
Khả năng (可能) | 横太りできる |
Thụ động (受身) | 横太りされる |
Sai khiến (使役) | 横太りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横太りすられる |
Điều kiện (条件) | 横太りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横太りしろ |
Ý chí (意向) | 横太りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横太りするな |
横太り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横太り
太平洋横断 たいへいようおうだん
việc xuyên qua Thái Bình Dương; vượt Thái Bình Dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang
横入り よこはいり よこいり
sự chen ngang
横降り よこぶり
(mưa, tuyết bị gió tạt) rơi ngang; rơi xiên xuống
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt