Kết quả tra cứu 小
Các từ liên quan tới 小
小
お こ しょう ぐゎー
「TIỂU」
◆ Tháng ngắn
◆ Trường tiểu học
小学校
の
時
、よく
椅子取
り
ゲーム
をして
遊
びました。
Chúng tôi đã từng chơi trên ghế âm nhạc ở trường tiểu học.
小学生
の
息子
は
学校
から
帰
るや
否
や、
トイレ
に
入
った。
Đứa con trai học tiểu học vừa từ trường về đến nhà là vội liền vào nhà vệ sinh.
小学
では、
秀才
で、
大抵一位
か、
二位
であった。
Ở trường tiểu học, tôi là một thần đồng và tôi hầu hết là học sinh đầu tiên hoặc thứ haihọc sinh giỏi nhất trong lớp của tôi.
◆ Trẻ hơn
◆ Đơn vị diện tích trường
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
◆ Nhỏ, mục nhỏ
小
さな
子
どもがとても
破壊的
になる
事
がある。
Trẻ nhỏ có thể rất phá phách.
小
さな
金塊
Quặng vàng nhỏ
小型車
を
借
りたいのですが。
Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ gọn.

Đăng nhập để xem giải thích