Kết quả tra cứu 小学校
Các từ liên quan tới 小学校
小学校
しょうがっこう
「TIỂU HỌC GIÁO」
◆ Tiểu học
小学校
の
時
、よく
椅子取
り
ゲーム
をして
遊
びました。
Chúng tôi đã từng chơi trên ghế âm nhạc ở trường tiểu học.
小学校
の
先生
は
親切
で
元気
であるべきだ。
Giáo viên tiểu học nên tốt bụng và năng động.
小学校
のときから、
酸性・アルカリ性
という
性質
を
リトマス紙
で
調
べたりしてきていますね。
Kể từ khi học tiểu học, chúng tôi đã kiểm tra các phẩm chất được gọi là tính axitvà tính kiềm với giấy quỳ.
☆ Danh từ
◆ Trường tiểu học.
小学校
の
時
、よく
椅子取
り
ゲーム
をして
遊
びました。
Chúng tôi đã từng chơi trên ghế âm nhạc ở trường tiểu học.
小学校
の
レベル
の
日本語
が
読
める
物
として,
中学校
の
レベル
の
国語
の
教科書
を
買
った。
Vì tôi cho rằng mình có thể đọc tiếng Nhật ở trình độ tiểu học, nên tôi đã mua mộtsách giáo khoa tiếng Nhật cấp trường.

Đăng nhập để xem giải thích