Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小学館スペシャル
小学館 しょうがくかん
shogakukan (nhà xuất bản)
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
guest performer
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
科学館 かがくかん
viện khoa học
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
Saturday night special
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.