Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小室哲哉の作品
小室 こむろ
areole
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
作品 さくひん
bản đàn
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
制作室 せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio
工作室 こうさくしつ
xưởng
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
小品 しょうひん
Tác phẩm quy mô nhỏ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và âm nhạc