小品
しょうひん「TIỂU PHẨM」
☆ Danh từ
Tác phẩm quy mô nhỏ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và âm nhạc
Viết tắt của 小品文: bài báo nhỏ

Từ đồng nghĩa của 小品
noun
Từ trái nghĩa của 小品
小品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小品
小品集 しょうひんしゅう
tập hợp (của) văn học phác họa; phác thảo (quyển) sách
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).