Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
小山 こやま おやま
ngọn đồi
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)