Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小家
こいえ しょうか
nhà nhỏ
小家族化 しょうかぞくか
shrinking family (size)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
小型赤家蚊 こがたあかいえか こがたあかかか
culex tritaeniorhynchus
中小諸国家 ちゅうしょうしょこっか ちょうしょうしょこっか
các dân tộc vừa và nhỏ.
最小国家主義 さいしょうこっかしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc tối giản
「TIỂU GIA」
Đăng nhập để xem giải thích