Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小知 しょうち
kiến thức bề mặt
該博な知識 がいはくなちしき
kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
尻の穴が小さい けつのあながちいさい ケツのあながちいさい
hẹp hòi, ti tiện
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus