Các từ liên quan tới 小山 - 結城拡幅
拡幅 かくふく
sự mở rộng (thường sử dụng cho đường xá)
小幅 しょうはば
nhỏ
小幅 こはば
nhỏ, ít
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian