Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山倉之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山 こやま おやま
ngọn đồi
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ