Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山内薫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
小山 こやま おやま
ngọn đồi
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山小屋 やまごや
túp lều