Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山知一
小知 しょうち
kiến thức bề mặt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小山 こやま おやま
ngọn đồi
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.