Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山裕香
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
小山 こやま おやま
ngọn đồi
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山小屋 やまごや
túp lều