Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
cây phong nhỏ; phong vườn
公子 こうし
công tử.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
小子 しょうし
trẻ em
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.