Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小峰墓地
墓地 ぼち はかち
mộ địa
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
garden maple, komine maple, acer micranthum
共同墓地 きょうどうぼち
nghĩa trang, nghĩa địa (công cộng)
無縁墓地 むえんぼち
cemetery for those who left no relatives behind, potter's field
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.