Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
多峰性 たほうせい
đa chế độ
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
garden maple, komine maple, acer micranthum
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.