Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
cây phong nhỏ; phong vườn
小衣蛾 こいが コイガ
bướm đêm áo nhỏ
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
肩峰 けんぽう
Vai
名峰 めいほう
ngọn núi nổi tiếng
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi