Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小峰由衣
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
garden maple, komine maple, acer micranthum
小衣蛾 こいが コイガ
common clothes moth (Tineola biselliella)
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở