Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島秀哉
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)