Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小利 しょうり
lợi nhuận nhỏ
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
小利口 こりこう
thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.