Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁夫 ぎょふ
thuyền đánh cá
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
夫の父 おっとのちち
cha chồng.
漁 りょう
câu cá; bắt
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.