Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川国光
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
国光 こっこう
vinh quang quốc gia;(sự đa dạng (của) quả táo)
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)