Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小史 しょうし
lịch sử ngắn hoặc ngắn gọn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
歴史小説 れきししょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương