Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
小花柄 しょうかへい