Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.