Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
小銭 こぜに
tiền lẻ
川越芋 かわごえいも
variety of sweet potato with red skin and sweet yellow flesh (product of the Kawagoe region)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
小遣い銭 こづかいせん こづかいぜに
tiền tiêu vặt
小銭入れ こぜにいれ
thay đổi ví tiền