Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銭入れ ぜにいれ せんいれ
trồng trọt; ví tiền
小銭 こぜに
tiền lẻ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
小物入れ こものいれ しょうものいれ
túi nhỏ đựng đồ
小遣い銭 こづかいせん こづかいぜに
tiền tiêu vặt
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.