Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
小子 しょうし
trẻ em
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.