小帯
こおび「TIỂU ĐỚI」
Vòng, vùng
小帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小帯
舌小帯 したこおび
thắng lưỡi, phanh lưỡi
唇小帯 くちびるこおび
labial frenum (loại sùi này nằm ở phía trước miệng, giữa môi trên và nướu trên và giữa môi dưới với nướu dưới)
小所帯 しょうじょたい
small scale
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
携帯小説 けいたいしょうせつ ケータイしょうせつ ケイタイしょうせつ
tiểu thuyết điện thoại di động
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz
履帯 りたい
loại bánh xích