舌小帯
したこおび「THIỆT TIỂU ĐỚI」
Thắng lưỡi, phanh lưỡi
舌小帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌小帯
小帯 こおび
vòng, vùng
唇小帯 くちびるこおび
labial frenum (loại sùi này nằm ở phía trước miệng, giữa môi trên và nướu trên và giữa môi dưới với nướu dưới)
小所帯 しょうじょたい
hộ gia đình nhỏ
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
携帯小説 けいたいしょうせつ ケータイしょうせつ ケイタイしょうせつ
tiểu thuyết điện thoại di động
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
舌 した
lưỡi.
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi