Các từ liên quan tới 小平市立小平第一中学校
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
小学校 しょうがっこう
tiểu học
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
(-)平小ねじ (たいらしょうねじ-)たいらしょうねじ
(-) vít nhỏ phẳng.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố