Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小平重吉
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
(-)平小ねじ (たいらしょうねじ-)たいらしょうねじ
(-) vít nhỏ phẳng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn