Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大小順序 だいしょうじゅんじょ
chuỗi đối chiếu
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
文字の大小順序 もじのだいしょうじゅんじょ
trình tự đối hợp
固有の大小順序 こゆうのだいしょうじゅんじょ
dãy đối chiếu riêng
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ
序論 じょろん
lời mở đầu; lời giới thiệu.